Bitcoin đang ngày càng được nhiều người chú ý hơn bởi những tiện ích mà nó mang lại trong các giao dịch và ở giá trị đang ngày càng tăng của nó. Ở đây là một số thuật ngữ liên quan đến Bitcoin có thể giúp mọi người trong việc tìm hiểu về loại tiền này.
- address: địa chỉ
- block – block chain: thuật ngữ này tốt hơn là không nên dịch
- client: chương trình, thân chủ
- confirmation: sự xác nhận hợp lệ của một transaction
- cryptocurrency: tiền “mã”
- currency: tiền tệ, từ chuyên môn đồng nghĩa với money
- decentralized (tt): phân trung (trái ngược với ‘tập trung’)
- deflation: giảm phát
- developers: các nhà phát triển (lập trình viên)
- double spending: ‘chi đôi’ (cùng một đồng mà chi 2 lần)
- exchange: sàn giao dịch, trao đổi
- fiat currency/fiat money: loại tiền giấy không được bảo chứng bằng vàng của các quốc gia trên thế giới.
- genesis: khởi thủy
- genesis block: block khởi thủy (được chính tay Satoshi Nakamoto “đào” được)
- hash rate: tốc độ, sức mạnh tính toán của mạng lưới Bitcoin. Ví dụ: Hash rate = 10 Th/s = 10 ức (trillion) phép tính một giây.
- inflation: lạm phát
- ledger: sổ cái, sổ kế toán
- Mine: đào
- miner: thợ đào
- peer to peer: mạng lưới ngang hàng
- public key: chìa khóa chung, công cộng
- private key: chìa khóa riêng
- protocol: nền tảng, cấu trúc, kiến trúc
- Satoshi Nakamoto: Người sáng tạo ra Bitcoin
- transaction: một lần gửi/nhận bitcoin, một sự giao dịch, thanh toán, chi trả.
- wallet: ví (ở đây là Bitcoin client) Là một phần mềm nhỏ chạy trên máy tính có nhiệm vụ như ví giữ tiền cho bạn. Có thể tham khảo thêm tại bitcoin.org hoặc blockchain.info
- Các đơn vị thường dùng trong giao dịch bitcoin (BTC):
1 mBTC (millicoin) = 0.001 BTC
1 μBTC (microcoin) = 0.000 001 BTC
1 shatoshi = 0.000 000 0 BTC
Nguồn: Hoàng Huy